--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sưởi nắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sưởi nắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sưởi nắng
+ verb
to sunbathe, to warm oneself in the sun
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
sưởi nắng
:
to sunbathe, to warm oneself in the sun
+
communications security establishment
:
Cục thông tấn Canada thu thập thông tin truyền thông, trợ giúp thi hành luật và cơ quan an ninh.
+
hộ pháp
:
Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda
+
nhà bảo sanh
:
(địa phương) maternity hospital
+
sao cho
: